Giá viện phí tại BV
GIÁ VIỆN PHÍ TẠI BV (cập nhật tháng 4 năm 2024)
Khám sinh đẻ kế hoạch | lần | 165.000 |
Khám, hội chẩn nội khoa tổng quát | lần | 165.000 |
Khám Đa khoa | lần | 165.000 |
Công châm cứu | lần | |
Khám thai ( khám phụ sản ) | Lần | 165.000 |
Khám phụ khoa ( khám phụ sản ) | Lần | 165.000 |
khám phụ khoa + Paps thường qui | Lần | 190.000 |
Khám trẻ em bệnh lý ( Khám nhi khoa ) | lần | 120.000 |
Khám trẻ em lành mạnh | lần | 120..000 |
Khám răng miệng người lớn | lần | 165.000 |
Khám hiếm muộn vô sinh | Lần | 165.000 |
HPV định lượng | lần | 315.000 |
HBV DNA định tính | lần | 350.000 |
HCV RNA định lượng | lần | 1.500.000 |
HPV định nhóm (16/18/ Hr) | lần | 300.000 |
HBV DNA định lượng | lần | 1.100.000 |
Karyotype | Lần | 1.300.000 |
TEST LIQUID BASE PAP'S | lần | 395.000 |
Tìm tế bào trong dịch não tủy | Lần | 120.000 |
Pap's thường qui | Lần | 155.000 |
Test Decoombs | lần | 100.000 |
Nhóm máu A, B, O (GS) (ngoại trú) | 105.000 | |
LDH | Lần | 35.000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | lần | 135.000 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | lần | 50.000 |
Tiểu cầu | lần | 40.000 |
Công thức bạch cầu | lần | 40.000 |
Hb | lần | 40.000 |
TS, TC | lần | 35.000 |
Định nhóm máu hệ ABO( kỹ thuật phiến đá) (GS) | lần | 105.000 |
Fibrinogen | lần | 70.000 |
VS | lần | 45.000 |
HCT | Lần | 40.000 |
Phản ứng chéo | lần | 40.000 |
TQ (thời gian prothrombin bằng máy tự động ( nội trú ) | Lần | 60.000 |
TCK (thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa) | Lần | 60.000 |
Streptococcus nhóm B | lần | 280.000 |
Soi tươi + nhuộm gram (vi khuẩn nhuộm soi) | lần | 70.000 |
Cấy dịch mủ | lần | 375.000 |
Cấy Máu | Mẫu | 410.000 |
Cấy dịch phết mũi | lần | 375.000 |
Cấy Nước Tiểu | Lần | 410.000 |
KSTSR | lần | 35000 |
Xét nghiệm phân | lần | 75.000 |
Cấy trùng và KSĐ | lần | 375.000 |
Cấy dịch | Lần | 420.000 |
HBsAg(nhanh) | Lần | 115.000 |
Toxoplasma gondii_IgM | Lần | 195.000 |
Toxoplasma gondii_IgG | Lần | 195.000 |
CMV IgG (elisa) | lần | 250.000 |
CMV IgM (elisa - định tính) | lần | 215.000 |
HIV combi | lần | 115.000 |
Định lượng ANTI TPO ( máu ) | lần | 165.000 |
Anti HBS ( test nhanh ) | lần | 165.000 |
Sốt xuất huyết ngày đầu , ngày thứ hai(dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh) | lần | 345.000 |
HBe Ag test nhanh | lần | 138.000 |
HIV (test nhanh) | lần | 115.000 |
RPR | lần | 58.000 |
HBs Ag (ngoại trú ) | lần | 115.000 |
HCV | lần | 150.000 |
Chlamydia (Test nhanh) | lần | 160.000 |
Rubella IgG ( Elisa – miễn dịch tự động) | Lần | 130.000 |
Rubella IgM ( Elisa - định tính - miễn dịch tự động) | lần | 150.000 |
Giãi phẫu bệnh ( mổ gởi Từ Dũ ) | lần | 825.000 |
Giãi phẫu bệnh ( khoét chóp gởi Hòa Hảo) | Lần | 1.050.000 |
Giải phẫu bệnh (nạo, mổ gởi Hòa Hảo ) | Lần | 550.000 |
Giãi phẫu bệnh ( nạo gởi Từ Dũ ) | Lần | 800.000 |
Giãi phẫu bệnh ( khoét chóp gởi Từ Dũ ) | Lần | 850.000 |
FNA | Lần | 210.000 |
Định lượng bilirubin máu (toàn phần, trực tiếp, gián tiếp) | lần | 110.000 |
Khí máu động mạch | lần | 290.000 |
Định lượng Hba1c (máu) | lan | 125.000 |
Định lượng bilirubin trực tiếp (máu) | Lần | 57.000 |
Định lượng Protein ( niệu ) | lần | 35.000 |
Đo hoạt độ Amylase (Máu) | lần | 62.000 |
Cặn lắng nước tiểu (Cặn Addis) | lần | 57.000 |
Đường huyết = Test nhanh | lần | 55.000 |
Định lượng Ure'e máu (máu) | lần | 47.000 |
Định lượng Cre'atinine (máu) | lần | 47.000 |
Triglyceride | lần | 110.000 |
Định lượng Glucose máu | Lần | 52.000 |
Định lượng Protein tòan phần(máu) | lần | 36.000 |
Albumine máu | lần | 36.000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | lần | 95.000 |
Định lượng HDL - cholesterol (máu) | Lần | 95.000 |
Định lượng LDL - cholesterol (máu) | lần | 150.000 |
Bộ bilirubin (toàn phần - trực tiếp - gián tiếp) | lần | 115.000 |
Đo hoạt độ AST (GOT)(máu) | lần | 47.000 |
Đo hoạt độ ALT (GPT)(máu) | lần | 47.000 |
Ion đồ | lần | 120.000 |
Test sủi bọt nước ối | lần | 72.000 |
Điện di Hb | lần | 465.000 |
Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) | lần | 72.000 |
CRP | Lần | 195.000 |
Tầm soát tiểu đường100 gram | Lần | 320.000 |
Ferritin | Lần | 160.000 |
G - 6 - PD | Lần | 120.000 |
Định lượng BHCG (Máu) | lan | 125.000 |
AMH GEN II ( elisa ) | lan | 775.000 |
Double test | lần | 490.000 |
Progesteron | Lần | 125.000 |
Estrogen ( Estradiol - e2 ) | Lần | 155.000 |
Định lượng Prolactin (máu) | Lần | 125.000 |
F - Testosterone | Lần | 225.000 |
Định lượng LH (máu) | Lần | 125.000 |
Định lượng FSH (máu) | Lần | 125.000 |
Định lựợng B-HCG thai trứng | Lần | 250.000 |
Triple test | lần | 490.000 |
Thử thai định tính (test nhanh) | lần | 45.000 |
Định lượng CA 125 (máu) | Lần | 258.000 |
TSH định lượng | Lần | 125.000 |
TSH sơ sinh | Lần | 120.000 |
FT3 | Lần | 125.000 |
FT4 | Lần | 125.000 |