Bảng giá viện phí 3 (tiếp theo)
Cty TNHH Y Tâm Giao CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
games đổi thưởng Phụ Sản Nhi BD Độc lập – Tự do - Hạnh phúc
games đổi thưởng Phụ Sản Nhi BD Độc lập – Tự do - Hạnh phúc
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT
(cập nhật tháng 8 năm 2023)
Cấu trúc:(cập nhật tháng 8 năm 2023)
STT | Ký hiệu số thứ tự | Thuộc danh mục KT về | Ghi chú |
1 | 1.xxx | Dịch vụ điều dưỡng bệnh nhân | |
2 | 2.xxx | Khám bệnh | |
3 | 3.xxx | Siêu âm | |
4 | 4.xxx | Điện tim (ECG) | |
5 | 5.xxx | X.Quang | |
6 | 6.xxx | Phẫu thuật nội soi ( tiền công ) | |
7 | 7.xxx | Phẫu thuật ổ bụng ( tiền công ) | |
8 | 8.xxx | Tiểu phẫu | |
9 | 9.xxx | Thủ thuật | |
10 | 10.xxx | Đẻ | |
11 | 11.xxx | Xét nghiệm | |
12 | 12.xxx | Đánh giá sức khỏe thai | |
13 | |||
14 | 14.xxx | Đo mật độ xương | |
15 | 15.xxx | Răng hàm mặt | |
16 | 16.xxx | Phẫu thuật thẩm mỹ | |
17 | 17.xxx | Dịch vụ khác | |
18 | 18.xxx | Dịch vụ, kỹ thuật hỗ trợ sinh sản | |
19 | 19.xxx | Dịch vụ, kỹ thuật nhi khoa |
11.7 | Huyết học | ||
11.7.1 | Cấy dịch | 410,000 | |
11.7.2 | Cấy máu | 410,000 | |
11.7.3 | Cấy nước tiểu | 410,000 | |
11.7.4 | Cấy trùng và KSĐ | 410,000 | |
11.7.5 | Công thức bạch cầu | 44,000 | |
11.7.6 | Công thức máu | 55,000 | |
11.7.7 | Fibrinogen | 70,000 | |
11.7.8 | Hb | 40,000 | |
11.7.9 | HCT | 40,000 | |
11.7.10 | HCV | 150,000 | |
11.7.11 | KSTSR | 40,000 | |
11.7.12 | Nhóm máu A,B,O ( GS ) | 105,000 | |
11.7.13 | Nhóm máu Rhésus | 105,000 | |
11.7.14 | Phản ứng chéo | 60,000 | |
11.7.15 | TCK | 60,000 | |
11.7.16 | Test De Coombs | 120,000 | |
11.7.17 | Tiểu cầu | 40,000 | |
11.7.18 | Tìm tế bào trong dịch não tuỷ | 120,000 | |
11.7.19 | Tổng phân tích nước tiểu | 70,000 | |
11.7.20 | Tổng phân tích tế bào máu | 135,000 | |
11.7.21 | TQ | 60,000 | |
11.7.22 | TS, TC | 33,000 | |
11.7.23 | VS | 40,000 | |
11.7.24 | Xét nghiệm phân | 75,000 | |
11.8 | Xét nghiệm khí hư | ||
11.81 | Soi tươi + nhuộm gram | 70,000 | |
11.82 | Test nhanh Chlamydia | 155,000 | |
11.9 | Xét nghiệm nước ối | ||
11.9.1 | Test sủi bọt nước ối | 70,000 | |
11.9.2 | Test nhanh Gonococcie | 90,000 | |
11.10 | Xét nghiệm vi sinh | ||
11.10.1 | HPV định lượng | 345,000 | |
11.10.2 | HPV định tính | 290,000 | |
11.10.3 | HPV định túyp | 380,000 | |
11.10.4 | Sốt xuất huyết ngày đầu, ngày thứ hai | 335,000 | |
11.10.5 | Sốt xuất huyết ngày thứ ba | 150,000 | |
11.10.6 | Streptococus nhóm B | 280,000 | |
11.11 | Xét nghiệm Di truyền | ||
11.11.1 | Karyotype | 1,300,000 | |
11.12 | Nhóm PCR | ||
11.12.1 | C.trachomatis + N.Gono ( TR + PCR ) | 300,000 | |
11.12.2 | HBV DNA định lượng | 1,100,000 | |
11.12.3 | HBV DNA định tính | 350,000 | |
11.12.4 | HCV RNA định lượng | 1,500,000 | |
11.12.5 | HPV định nhóm | 300,000 | |
12 | Đánh giá sức khỏe thai | ||
12.1 | CTG đo thêm > 50 cm | 30,000/ tấc | |
12.2 | OCT ( 20 cm – 50 cm ) | 215,000/ lần | |
12.3 | OCT đo thêm > 50 cm | 40,000/ tấc | |
12.4 | Theo dõi tim thai và cơn co TC bằng monitoring ( NST ) ( 20 cm – 50 cm ) |
190,000 | |
14 | Đo mật độ xương (bằng phương pháp siêu âm) | 270,000 | |
15 | Răng hàm mặt | ||
15.1 | Cạo vôi đánh bóng hai hàm răng | ||
- Nam giới | 250,000 | ||
- Phụ nữ | 250,000 | ||
15.2 | Khám răng miệng người lớn | 165,000 | |
15.3 | Khám răng miệng trẻ em | 95,000 | |
15.4 | Nhổ chân răng | 158,000 | |
15.5 | Nhổ răng đơn giản | 200,000 | |
15.6 | Nhổ răng khó | 260,000 | |
15.7 | Nhổ răng sữa | 130,000 | |
15.8 | Trám răng không lấy tủy | 200,000 | |
15.9 | Trám răng sữa sâu ngà | 130,000 | |
16 | Phẫu thuật thẩm mỹ | ||
16.1 | Khâu lại màng trinh thẩm mỹ | 7,560,000 | |
16.2 | Khâu lại TSM trước may tại bệnh viện | Miễn phí | |
16.3 | Sửa tầng sinh môn thẩm mỹ | 5,670,000 | |
16.4 | Vá màng trinh cấp cứu | 5,670,000 | |
17 | Dịch vụ khác | ||
17.1 | Cấp giấy chứng nhận tiêm ngừa | 185,000 đ/tờ | |
17.2 | Chứng sanh bổn nhì | 300,000 đ/tờ | |
17.3 | Chuyển viện có BS, Y tá | ||
Xe ngoài | 2.400.000/lượt | ||
Xe cấp cứu | 2,000,000/ lượt | ||
17.4 | Chuyển viện có BS, Y tá ( xe xanh ) | 1,680,000/ lượt | |
17.5 | Thuê xe chuyển viện | 1,200,000/ lượt | |
Xe ngoài | 1,200,000/ lượt | ||
Xe cấp cứu | 1,440,000/ lượt | ||
17.6 | Thuê xe chuyển viện ( xe xanh ) | 1,200,000/ lượt | |
17.7 | Y tá chuyển viện | 480,000/ 1 y tá | |
17.8 | Mời bác sỹ ngoại viện | 2,500,000/ lượt | |
18. Hỗ trợ sinh sản | |||
18.1 | Chọc hút mào tinh hoàn | 2,140,000 | |
18.2 | Chọc hút trứng | 2,000,000 | |
18.3 | Chọc kyst | 2,140,000 | |
18.4 | Chuyển phôi trữ lạnh | 3,780,000 | |
18.5 | Giảm thai | 2,000,000 | |
18.6 | Hỗ trợ phôi thoát màng | 2,520,000 | |
18.7 | ICSI | 21,000,000 | |
18.8 | ICSI lần 2 ( không chuyển phôi ) | 18,000,000 | |
18.9 | ICSI ( không chuyển phôi ) | 20,200,000 | |
18.10 | ICSI ( lần 2 trở lên ) | 19,000,000 | |
18.11 | IUI ( bơm tinh trùng vào buồng TC ) | 1,510,000 | |
18.12 | Lọc rữa tinh trùng | 630,000 | |
18.13 | Lưu trữ phôi từ năm thứ 2 | 3,000,000/năm | |
18.14 | Lưu trữ tinh trùng | 125,000 / 1 tháng | |
18.15 | Phẩu thuật tinh hoàn làm IVF | 3,600,000 | |
18.16 | Siêu âm nang noãn chu kỳ IUI | 450,000 | |
18.17 | Siêu âm nang noãn chu kỳ IVF | 600,000 | |
18.18 | Sinh thiết tinh hoàn ( tiền công ) | 1,900,000 | |
18.19 | Tinh trùng đồ | 360,000 | |
18.20 | Trữ lạnh phôi năm đầu tiên (ống đầu tiên) | 6.000.000 | |
Trữ lạnh phôi năm đầu tiên (ống tiếp theo) | 1.200.000 | ||
18.21 | 02 phôi tiếp theo | 600,000 | |
18.22 | 04 phôi đầu | 6,000,000 | |
18.23 | Trữ lạnh tinh trùng trong 3 tháng đầu | 700,000 | |
19. Dịch vụ, kỹ thuật nhi khoa | |||
19.1 | PT Loại III ( gây tê tại chỗ ) | ||
19.1 | Buớu bả, máu, mỡ | 1,500,000 | |
19.2 | Cắt thịt dư | 1,500,000 | |
19.3 | Hẹp bao qui đầu (gây tê tại chỗ) | 1,600,000 | |
19.4 | Thừa ngón tay, chân | 2,520,000 | |
19.5 | Chọc dò một màng phổi (1 lần) | 265,000 | |
19.6 | Chọc hút dịch dưới da | 380,000 | |
19.7 | Đặt Catheter | 225,000 | |
19.8 | Đặt ống thông tỉnh mạch rốn (1 lần) | 230,000 | |
19.9 | Đặt thông nội khí quản (1 lần) | 190,000 | |
19.10 | Lấy hạt ké | 695,000 | |
19.11 | Lồng ấp, bàn ấm (từ 30 phút đến ≤ 12 giờ) | 180,000 | |
19.12 | Lồng ấp, bàn ấm (1 ngày) | 335,000 | |
19.13 | Thở máy (1 ngày) | 755,000 | |
19.14 | Thở máy (từ 30 phút đến ≤ 12 giờ) | 450,000 | |
19.15 | Thở N CPAP (từ 30 phút đến ≤ 12 giờ) | 320,000 | |
19.16 | Thở N CPAP (1 ngày) | 570,000 | |
19.17 | Tiền công bơm surfactan | 350,000 |