Bảng giá viện phí 2 (tiếp theo)
Cty TNHH Y Tâm Giao CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
games đổi thưởng Phụ Sản Nhi BD Độc lập – Tự do - Hạnh phúc
Bảng giá chi tiết:2 (tiếp theo)
games đổi thưởng Phụ Sản Nhi BD Độc lập – Tự do - Hạnh phúc
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT
(cập nhật tháng 6 năm 2018)
Cấu trúc:(cập nhật tháng 6 năm 2018)
STT | Ký hiệu số thứ tự | Thuộc danh mục KT về | Ghi chú |
1 | 1.xxx | Dịch vụ điều dưỡng bệnh nhân | |
2 | 2.xxx | Khám bệnh | |
3 | 3.xxx | Siêu âm | |
4 | 4.xxx | Điện tim (ECG) | |
5 | 5.xxx | X.Quang | |
6 | 6.xxx | Phẫu thuật nội soi ( tiền công ) | |
7 | 7.xxx | Phẫu thuật ổ bụng ( tiền công ) | |
8 | 8.xxx | Tiểu phẫu | |
9 | 9.xxx | Thủ thuật | |
10 | 10.xxx | Đẻ | |
11 | 11.xxx | Xét nghiệm | |
12 | 12.xxx | Đánh giá sức khỏe thai | |
13 | |||
14 | 14.xxx | Đo mật độ xương | |
15 | 15.xxx | Răng hàm mặt | |
16 | 16.xxx | Phẫu thuật thẩm mỹ | |
17 | 17.xxx | Dịch vụ khác | |
18 | 18.xxx | Dịch vụ, kỹ thuật hỗ trợ sinh sản | |
19 | 19.xxx | Dịch vụ, kỹ thuật nhi khoa |
Bảng giá chi tiết:2 (tiếp theo)
7.3 | Loại II | |
7.3.1 | Bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 3,000,000 |
7.3.2 | Bóc nhân xơ | 3,500,000 |
7.3.3 | Bóc nhân xơ + mổ u nang buồng trứng | 4,000,000 |
7.3.4 | Cắt âm vật phì đại | 3,000,000 |
7.3.5 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 4,500,000 |
7.3.6 | Cắt cụt CTC cao | 2,500,000 |
7.3.7 | Cắt u bì buồng trứng ( có vết mổ củ ) | 3,000,000 |
7.3.8 | Cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,000,000 |
7.3.9 | Cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ/BN có VMC | 3,500,000 |
7.3.10 | Cắt u nang vú hay u vú lành gây mê | 2,500,000 |
7.3.11 | Cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 3,000,000 |
7.3.12 | Khâu TC do nạo thủng | 3,000,000 |
7.3.13 | Khâu TSM rách phức tạp đến cơ vòng | 3,000,000 |
7.3.14 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 3,000,000 |
7.3.15 | Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 3,000,000 |
7.3.16 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3,500,000 |
7.3.17 | Mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 3,000,000 |
7.3.18 | Phẫu thuật bụng thăm dò | 2,500,000 |
7.3.19 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3,500,000 |
7.3.20 | Phẫu thuật kiểu Lefort | 3,500,000 |
7.3.21 | Phẫu thuật kiểu Lefort + sửa sàn hộ âm | 4,000,000 |
7.3.22 | Phẫu thuật lấy thai (GĐ) | 4,000,000 |
7.3.23 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 3,800,000 |
7.3.24 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu + bóc u bì | 4,000,000 |
7.3.25 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu + phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 4,000,000 |
7.3.26 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu + triệt sản | 4,000,000 |
7.3.27 | Sửa thành âm đạo không đặt Prothese | 3,500,000 |
7.3.28 | Thai ngoài TC có vết mổ củ | 3,500,000 |
7.3.29 | Thai ngoài TC có vết mổ củ + triệt sản hoặc bóc u | 4,000,000 |
7.3.30 | Thai ngoài TC không choáng / vết mổ cũ | 3,500,000 |
7.3.31 | Thai ngoài TC không choáng + triệt sản | 3,500,000 |
7.3.32 | Thắt động mạnh tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,500,000 |
7.3.33 | Thay máu sơ sinh | 2,500,000 |
7.3.34 | Treo tử cung | 4,500,000 |
7.3.35 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 3,000,000 |
7.3.36 | U Lạc NMTC | 3,500,000 |
7.3.37 | U máu tụ dây chằng rộng, Abces phần phụ | 4,000,000 |
7.3.38 | Vỡ nang hoàng thể | 2,500,000 |
7.4 | Loại III | |
7.4.1 | Bóc nang AĐ, nang TSM, bóc nhân chosio AĐ, u mỡ, u bã đậu | 2,500,000 |
7.4.2 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2,500,000 |
7.4.3 | Cắt Polype to ngã âm đạo | 2,500,000 |
7.4.4 | Cắt u vú gây tê tại chỗ | 2,500,000 |
7.4.5 | Gây mê | 1,000,000 |
7.4.6 | Khâu rách cùng đồ | 2,500,000 |
7.4.7 | Khâu vòng CTC | 1,500,000 |
7.4.8 | Khoét chóp CTC | 2,500,000 |
7.4.9 | Làm lại vết mổ thành bụng( bục,tụ máu,nhiễm khuẩn..)sau phẩu thuật sản phụ khoa | 2,500,000 |
7.4.10 | Lấy máu tụ AĐ, TSM | 2,500,000 |
7.4.11 | May lại TSM ( chỗ khác ) | 2,500,000 |
7.4.12 | Nhiễm trùng vết mổ ( ngoại viện ) | 2,500,000 |
7.4.13 | Phẫu thuật cắt polype cổ tử cung | 2,000,000 |
Phẫu thuật cắt nhân xơ cổ tử cung | 2,000,000 | |
7.4.14 | Tiền mê | 700,000 |
7.4.15 | Triệt sản các loại | 2,500,000 |
8 | Tiểu phẫu | |
8.1 | Abces vú | 1,200,000 |
8.2 | Cắt thịt dư âm hộ | 1,000,000 |
8.3 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 1,000,000 |
8.4 | Rạch tuyến Bartholine | 1,000,000 |
8.5 | Xẻ Kyst Bartholin may viền | 1,800,000 |
8.6 | Xẻ màng trinh may tái tạo | 3,500,000 |
8.7 | Xẻ nhọt | 1,000,000 |
9 | Thủ thuật | |
9.1 | Áp lạnh CTC | 850,000 |
9.2 | Bóc nhân xơ vú | 2,200,000 |
9.3 | Cắt chỉ khâu vòng CTC | 115,000 |
9.4 | Cấy que ngừa thai | 700,000 |
9.5 | Chấm mồng gà | 150,000 |
9.6 | Chích áp xe tầng sinh môn | 850,000 |
9.7 | Chiếu đèn điều trị vàng da | 50,000 đ/giờ |
9.8 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 850,000 |
9.9 | Chọc dò một màng phổi | 210,000 |
9.10 | Chọc dò ổ bụng | 115,000 |
9.11 | Chọc dò ổ bụng + dẫn lưu | 210,000 |
9.12 | Chọc dò túi cùng douglas | 250,000 |
9.13 | Chọc dò tuỷ sống | 115,000 |
9.14 | Chọc hút sinh thiết vú bằng kim nhỏ | 320,000 |
9.15 | Chọc máu cuống rốn qua siêu âm, sinh thiết gai nhau | 850,000 |
9.16 | Chọc ối qua ổ bụng | 550,000 |
9.17 | Đặt bóng chèn CTC | 320,000 |
9.18 | Đặt vòng sau hút điều kinh | 350,000 |
9.19 | Đặt vòng sau kinh | 450,000 |
9.20 | Điều chỉnh cơn gò | 300,000 |
9.21 | Đốt chồi rốn | 320,000 |
9.22 | Đốt điện CTC | 700,000 |
9.23 | Hút lòng TC ; hút sót nhau | 700,000 |
9.24 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,700,000 |
9.25 | Làm thuốc vết khâu TSM nhiễm khuẩn | 85,000 |
9.26 | Lấy dị vật âm đạo | 400,000 |
9.27 | Nạo buồng TC | 750,000 |
9.28 | Nạo sinh thiết kênh CTC | 400,000 |
9.29 | Nạo sinh thiết tầng | 750,000 |
9.30 | Nội xoay thai | 3,000,000 |
9.31 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 550,000 |
9.32 | Nong CTC do bế sản dịch | 250,000 |
9.33 | Phun khí dung | 85,000 |
9.34 | Sinh thiết CTC | 320,000 |
9.35 | Tách ối | 70,000 |
9.36 | Tháo que ngừa thai Norplaint | 700,000 |
9.37 | Tháo vòng HP theo yêu cầu | 700,000 |
9.38 | Tháo vòng T theo yêu cầu | 210,000 |
9.39 | Thông bế sản dịch lòng TC | 170,000 |
9.40 | Xoắn Polype CTC | 320,000 |
9.41 | Lấy, bỏ thai ngoại khoa ( hút, nạo, gắp ) | |
9.42 | Thai từ 4 - < 7 tuần | 750,000 |
9.43 | Thai 7 – < 9 tuần | 950,000 |
9.44 | Thai 9 – < 11 tuần | 1,300,000 |
9.45 | Thai 11 – < 13 tuần | 1,700,000 |
9.46 | Thai 13 – < 17 tuần | 2,100,000 |
9.47 | Thai 17 – 22 tuần ( Covac ) | 3,000,000 |
9.48 | Lấy, bỏ thai nội khoa | |
9.49 | Thai từ 4 - ≤ 7 tuần | 850,000 |
9.50 | Thai > 7 – 9 tuần | 1,100,000 |
9.51 | Thai > 9 – < 11 tuần | 1,500,000 |
9.52 | Thai 11 – < 13 tuần | 1,800,000 |
9.53 | Thai 13 – < 17 tuần | 2,100,000 |
9.54 | Thai 17 – 22 tuần | 3,000,000 |
9.55 | Hút + nạo thai trứng | |
9.56 | Tử cung < 17 tuần | 2,100,000 |
9.57 | Tử cung ≥ 17 tuần | 3,000,000 |
9.58 | GEU điều trị nội ( tiền công ) | 850,000 |
9.59 | Khâu vết thương tạo hình thẩm mỹ 1 mũi | 300,000/ mũi |
9.60 | Khâu vết thương tạo hình thẩm mỹ từ 2 – 3 mũi | 160,000/ mũi |
9.61 | Khâu vết thương tạo hình thẩm mỹ ³ 4 mũi | 140,000/ mũi |
9.62 | Khâu vết thương vùng bình thường 1 mũi | 200,000/ mũi |
9.63 | Khâu vết thương vùng bình thường từ 2 – 3 mũi | 90,000/ mũi |
9.64 | Khâu vết thương vùng bình thường từ ³ 4 mũi | 80,000/ mũi |
10 | Đẻ | |
10.1 | Cắt may TSM | 750,000 |
10.2 | Chỉ huy đẻ | 700,000 |
10.3 | Đẻ khó | 2,500,000 |
10.4 | Đẻ khó ( GĐ ) | 2,800,000 |
10.5 | Đẻ không đau ( gây tê ngoài màng cứng ) | 750,000 |
10.6 | Đẻ không đau (gây tê tủy sống ) | 750,000 |
10.7 | Đẻ song thai : đại kéo thai / thai 2 | 3,000,000 |
10.8 | Đẻ song thai : nội xoay / thai 2 | 3,000,000 |
10.9 | Đẻ tam thai | 3,500,000 |
10.10 | Đẻ thường | 2,000,000 |
10.11 | Đẻ thường ( GĐ ) | 2,300,000 |
11 | Xét nghiệm | |
11.1 | Sinh hóa | |
11.1.1 | Albumine máu | 35,000 |
11.1.2 | Amylase | 60,000 |
11.1.3 | Bộ Bilirubin ( toàn phần – trực tiếp – gián tiếp ) | 110,000 |
11.1.4 | Cạnh lắng nước tiểu ( cạnh Addis ) | 55,000 |
11.1.5 | Cholesterol | 95,000 |
11.1.6 | Cre’atinine | 45,000 |
11.1.7 | Điện di Hb | 450,000 |
11.1.8 | Điện di Memoglogin | 285,000 |
11.1.9 | Đường huyết | 50,000 |
11.1.10 | Đường huyết = test nhanh | 50,000 |
11.1.11 | Ferritin | 155,000 |
11.1.12 | HbA1C | 120,000 |
11.1.13 | HDL | 95,000 |
11.1.14 | Ion đồ | 50,000 |
11.1.15 | LDH | 55,000 |
11.1.16 | LDL | 150,000 |
11.1.17 | Procalcitonin( PCT ) | 350,000 |
11.1.18 | Protein niệu 24 giờ | 33,000 |
11.1.19 | Protein toàn phần | 33,000 |
11.1.20 | Rubella IgG ( Elisa ) | 125,000 |
11.1.21 | Rubella IgM ( Elisa – định tính ) | 145,000 |
11.1.22 | SGOT | 45,000 |
11.1.23 | SGPT | 45,000 |
11.1.24 | Sinh hóa dịch não tủy | 130,000 |
11.1.25 | Tầm soát tiểu đường 100 gram | 200,000 |
11.1.26 | Tầm soát tiểu đường 75 gram | 145,000 |
11.1.27 | Triglyceride | 100,000 |
11.1.28 | Ure’e máu | 45,000 |
11.2 | Miễn dịch | |
11.2.1 | An ti TPO | 160,000 |
11.2.2 | Anti HBS Ag ( định lượng ) | 110,000 |
11.2.3 | Chlamydia ( test nhanh ) | 110,000 |
11.2.4 | CMV IgG ( elisa ) | 215,000 |
11.2.5 | CMV IgM ( elisa – định tính ) | 215,000 |
11.2.6 | CRP ( định lượng ) | 190,000 |
11.2.7 | CRP định lượng | 190,000 |
11.2.8 | HBE Ag | 125,000 |
11.2.9 | HBS Ag | 110,000 |
11.2.10 | HBS Anti ( định lượng ) | 125,000 |
11.2.11 | HBS Anti ( test nhanh ) | 110,000 |
11.2.12 | HCV | 100,000 |
11.2.13 | HIV Combi | 115,000 |
11.2.14 | HIV (test nhanh ) | 110,000 |
11.2.15 | RPR | 55,000 |
11.2.16 | Toxoplasma gondii IgG | 190,000 |
11.2.17 | Toxoplasma gondii IgM | 190,000 |
11.2.18 | TB IgM/IgG ( lao ) ngày 05/02/2018 | 80,000 |
11.3 | Nội tiết | |
11.3.1 | 17 OHP | 100,000 |
11.3.2 | AMH GEN II ( Elisa ) | 635,000 |
11.3.3 | Định lượng BHCG | 120,000 |
11.3.4 | Định lượng HCG thai trứng | 250,000 |
11.3.5 | Double test | 475,000 |
11.3.6 | Estrogen ( Estradiol - E 2 ) | 150,000 |
11.3.7 | FSH | 120,000 |
11.3.8 | FT3 | 120,000 |
11.3.9 | FT4 | 120,000 |
11.3.10 | G – 6 – PD | 100,000 |
11.3.11 | LH | 120,000 |
11.3.12 | Progesteron | 120,000 |
11.3.13 | Prolactin | 120,000 |
11.3.14 | Testosterone | 220,000 |
11.3.15 | Thử thai định tính ( test nhanh ) | 44,000 |
11.3.16 | Tri Sure | 7.000.000 |
11.3.17 | Triple test | 475,000 |
11.3.18 | TSH định lượng | 120,000 |
11.3.19 | TSH định tính | 100,000 |
11.3.20 | TSH sơ sinh | 100,000 |
11.3.21 | Insulin máu | 100,000 |
11.3.22 | Cortisol | 130,000 |
11.3.23 | Sàng lọc TSG | 1,500,000 |
11.3.24 | PAPP – A ( MOM ) | 150,000 |
11.4 | Ung bướu | |
11.4.1 | AFP | 150,000 |
11.4.2 | CA 125 | 250,000 |
11.4.3 | FNA | 230,000 |
11.4.4 | Liquid based Pap’s | 395,000 |
11.4.5 | Pap’s thường qui | 125,000 |
11.4.6 | Thin prep Paptest | 550,000 |
11.5 | Ung thư | |
11.5.1 | AccuGen Breast BRCA ½ | 7,000,000 |
11.5.2 | AccuGen Breast BRCA ½ Comprehensive | 9,000,000 |
11.5.3 | AccuGen 15 Genes | 17,500,000 |
11.6 | Giải phẫu bệnh | |
11.6.1 | Nạo gởi Từ Dũ | 450,000 |
11.6.2 | Mổ gởi Từ Dũ | 550,000 |
11.6.3 | Khoét chóp gởi Từ Dũ | 850,000 |
11.6.4 | Nạo; mổ gởi Hòa Hảo | 550,000 |
11.6.5 | Khoét chóp gởi Hòa Hảo | |
Gởi 01 cục < 5 cm | 550,000 | |
Gởi 01 cục > 5 cm | 1,050,000 | |
Gởi 02 cục < 5 cm | 700,000 | |
Gởi 02 cục > 5 cm | 1,500,000 | |
11.6.6 | Sinh thiết tinh hoàn | 800,000 |
11.7 | Huyết học | |
11.7.1 | Cấy dịch | 410,000 |
11.7.2 | Cấy máu | 410,000 |
11.7.3 | Cấy nước tiểu | 410,000 |
11.7.4 | Cấy trùng và KSĐ | 410,000 |
11.7.5 | Công thức bạch cầu | 44,000 |
11.7.6 | Công thức máu | 55,000 |
11.7.7 | Fibrinogen | 44,000 |
11.7.8 | Hb | 40,000 |
11.7.9 | HCT | 40,000 |
11.7.10 | HCV | 110,000 |
11.7.11 | KSTSR | 40,000 |
11.7.12 | Nhóm máu A,B,O ( GS ) | 70,000 |
11.7.13 | Nhóm máu Rhésus | 70,000 |
11.7.14 | Phản ứng chéo | 60,000 |
11.7.15 | TCK | 60,000 |
11.7.16 | Test De Coombs | 120,000 |
11.7.17 | Tiểu cầu | 40,000 |
11.7.18 | Tìm tế bào trong dịch não tuỷ | 120,000 |
11.7.19 | Tổng phân tích nước tiểu | 70,000 |
11.7.20 | Tổng phân tích tế bào máu | 130,000 |